10 Thuật Ngữ Rượu Vang Mọi Người Yêu Rượu Cần Biết
Giới Thiệu Về Thuật Ngữ Rượu Vang
Rượu vang là một trong những loại thức uống cổ xưa và tinh tế nhất trên thế giới. Để hiểu và tận hưởng rượu vang, việc nắm rõ các thuật ngữ liên quan là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 10 thuật ngữ rượu vang phổ biến mà bất kỳ ai đam mê rượu vang đều nên biết.
1. Terroir
Terroir là một thuật ngữ phức tạp, bao hàm các yếu tố như đất, khí hậu, địa hình, và phương pháp canh tác ảnh hưởng đến hương vị và đặc điểm của rượu vang. Khi người ta nói một loại rượu “có tính terroir”, điều đó có nghĩa là rượu đã thể hiện rõ nét các yếu tố địa lý đặc trưng của vùng đất mà nó được sản xuất.
2. Vintage
Vintage chỉ năm thu hoạch của nho được sử dụng để sản xuất một loại rượu vang. Năm này thường được in trên nhãn chai và có thể ảnh hưởng lớn đến giá trị và hương vị của rượu. Một năm thu hoạch thuận lợi với điều kiện thời tiết tốt sẽ cho ra đời những chai rượu tuyệt hảo.
3. Body
Body của rượu vang đề cập đến cảm giác đầy đặn và nặng nhẹ của rượu trong miệng. Rượu vang có thể được miêu tả là nhẹ, trung bình hoặc đậm tùy thuộc vào cấu trúc và lượng cồn. Những yếu tố này được xác định bởi loại nho, quá trình lên men và phương pháp ủ rượu.
4. Tannin
Tannin là hợp chất tự nhiên có trong vỏ nho, hạt nho và gỗ sồi. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên độ chát và tuổi thọ cho rượu vang. Rượu vang đỏ thường có hàm lượng tannin cao hơn rượu vang trắng, và đây là yếu tố chính giúp rượu vang đỏ có thể bảo quản và phát triển hương vị qua nhiều năm.
5. Acidity
Acidity hay độ axit là yếu tố tạo nên độ tươi mát và sắc nét cho rượu vang. Độ axit giúp cân bằng hương vị ngọt ngào của rượu và làm nổi bật hương vị trái cây. Một loại rượu vang với độ axit tốt sẽ có vị tươi mới và dễ uống.
6. Aroma
Aroma là thuật ngữ chỉ mùi hương của rượu vang, bao gồm cả những mùi hương dễ chịu mà bạn có thể nhận ra khi ngửi rượu. Mùi hương của rượu vang thường được chia thành ba loại chính: hương trái cây, hương gia vị, và hương gỗ sồi.
7. Finish
Finish chỉ cảm giác và hương vị còn lại trong miệng sau khi nuốt rượu. Một loại rượu vang có finish dài thường được coi là chất lượng cao, vì hương vị của nó kéo dài và phong phú hơn.
8. Corked
Corked là thuật ngữ dùng để miêu tả một chai rượu bị hư hỏng do nắp chai bị lỗi hoặc nhiễm vi khuẩn, khiến rượu có mùi khó chịu. Mùi của một chai rượu bị corked thường được miêu tả như mùi ẩm mốc, hoặc mùi bìa các-tông ướt.
9. Decanting
Decanting là quá trình rót rượu vang từ chai ra bình để tách cặn và giúp rượu thở, làm tăng hương vị và độ mềm mại. Quá trình này đặc biệt quan trọng đối với các loại rượu vang đỏ lâu năm, giúp làm nổi bật hương vị phức tạp của rượu.
10. Legs
Legs hay còn gọi là “tear” là những dòng chảy của rượu xuống thành ly sau khi lắc ly rượu. Thuật ngữ này thường được dùng để đánh giá độ đậm và hàm lượng cồn của rượu vang. Những dòng chảy dày và chậm thường chỉ ra rằng rượu có hàm lượng cồn cao và body đậm.
Kết Luận
Việc hiểu các thuật ngữ rượu vang sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi lựa chọn rượu vang. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm bắt những thuật ngữ này sẽ nâng cao trải nghiệm của bạn với loại thức uống đặc biệt này. Dưới đây là 10 Thuật Ngữ Rượu Vang Mọi Người Yêu Rượu Cần Biết. Hãy chia sẻ kiến thức này với bạn bè và cùng nhau khám phá thế giới rượu vang phong phú và đầy mê hoặc.
=> 5 Sai lầm phổ biến khi thưởng thức rượu vang
=> Làm thế nào để chọn rượu vang phù hợp với bữa tiệc
=> Xu hướng rượu vang 2024: Đổi mới, Bền Vững, Sáng tạo